Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uốn dẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
uən
˧˥
zɛ̰w
˧˩˧
uəŋ
˩˧
jɛw
˧˩˨
uəŋ
˧˥
jɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uən
˩˩
ɟɛw
˧˩
uən
˩˧
ɟɛ̰ʔw
˧˩
Động từ
sửa
uốn dẻo
Làm
động tác
uốn
mình một cách
mềm mại
,
khéo léo
,
trông
đẹp mắt
.
Tiết mục xiếc
uốn dẻo
.
Tham khảo
sửa
Uốn dẻo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam