Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uế tạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
we
˧˥
ta̰ːʔp
˨˩
wḛ
˩˧
ta̰ːp
˨˨
we
˧˥
taːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
we
˩˩
taːp
˨˨
we
˩˩
ta̰ːp
˨˨
wḛ
˩˧
ta̰ːp
˨˨
Tính từ
sửa
uế tạp
Dơ bẩn
, ở
nơi
đáng lẽ
phải
được
giữ
sạch sẽ
,
tinh khiết
.
làm
uế tạp
nơi thờ cúng
Tham khảo
sửa
Uế tạp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam