użytkownik
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaużytkownik gđ pers (giống cái tương đương użytkowniczka)
Biến cách
sửaBiến cách của użytkownik
Từ liên hệ
sửatính từ
phó từ
danh từ
động từ
Đọc thêm
sửa- użytkownik, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- użytkownik, Từ điển tiếng Ba Lan PWN