Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tworzydło
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tworzyć
+
-dło
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tfɔˈʐɨd.wɔ/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-ɨdwɔ
Tách âm tiết:
two‧rzyd‧ło
Danh từ
sửa
tworzydło
gt
(
làm phô mai
)
Khuôn
.
(
lỗi thời
)
Nguyên liệu
,
nguyên liệu thô
.
Đồng nghĩa:
tworzywo
Biến cách
sửa
Biến cách của
tworzydło
số ít
số nhiều
nom.
tworzydło
tworzydła
gen.
tworzydła
tworzydeł
dat.
tworzydłu
tworzydłom
acc.
tworzydło
tworzydła
ins.
tworzydłem
tworzydłami
loc.
tworzydle
tworzydłach
voc.
tworzydło
tworzydła
Đọc thêm
sửa
tworzydło
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
tworzydło
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN