Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtwɑːt/

Danh từ sửa

twat /ˈtwɑːt/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] cơ quan sinh dục của nữ giới.
  2. [[<thgt>|<thgt>]] đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần.

Tham khảo sửa