Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
twat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtwɑːt/
Danh từ
sửa
twat
/ˈtwɑːt/
[[<thgt>|<thgt>]]
cơ quan
sinh dục
của
nữ giới
.
[[<thgt>|<thgt>]] đồ
ngu
; một
con người
đáng ghét
, một
con người
ngu đần
.
Tham khảo
sửa
"
twat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)