turk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɜːk/
Hoa Kỳ | [ˈtɜːk] |
Danh từ
sửaturk /ˈtɜːk/
- Người Thổ nhĩ kỳ.
- Gười hung ác, người độc ác.
- young turk — một gã hung hăng
- (Thông tục) Thằng ranh con, thằng quỷ con.
- Ngựa Thổ nhĩ kỳ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người theo đạo Hồi.
Tham khảo
sửa- "turk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửaturk (số nhiều turklar)