Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɜːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

turk /ˈtɜːk/

  1. Người Thổ nhĩ kỳ.
  2. Gười hung ác, người độc ác.
    young turk — một gã hung hăng
  3. (Thông tục) Thằng ranh con, thằng quỷ con.
  4. Ngựa Thổ nhĩ kỳ.
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người theo đạo Hồi.

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

turk (số nhiều turklar)

  1. người Thổ Nhĩ Kỳ.