Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
A roasted turducken (món turducken quay).

Từ nguyên sửa

Từ trộn giữa tur(key) (gà tây) +‎ duck (vịt) +‎ (chick)en ().[1]

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

turducken (đếm đượckhông đếm được, số nhiều turduckens)

  1. (Mỹ, nấu ăn) Món ăn bao gồm một con được lấy xương ra hết, nhồi vào một con vịt, rồi sau đó nhồi tiếp vào một con gà tây.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. turducken, n.”, OED Online  , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 6 năm 2009; turducken, n.”, trong Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.

Từ đảo chữ sửa