Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tu luyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tu
˧˧
lwiə̰ʔn
˨˩
tu
˧˥
lwiə̰ŋ
˨˨
tu
˧˧
lwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˥
lwiən
˨˨
tu
˧˥
lwiə̰n
˨˨
tu
˧˥˧
lwiə̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
tu luyện
Nói
người
tu hành
cố
rèn
tập
theo
qui
tắc
của
tôn giáo
để đắc đạo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tu luyện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)