Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ tʰə̰ʔt˨˩tuəj˧˩˨ tʰə̰k˨˨tuəj˨˩˦ tʰək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ tʰət˨˨tuəj˧˩ tʰə̰t˨˨tuə̰ʔj˧˩ tʰə̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

tuổi thật

  1. Tuổi người tính chính xác đến từng tháng hoặc từng ngày.
    Tuổi thật là mười tám năm ba tháng rưỡi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa