Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ ɓɨk˧˥tʂwi˧˥ ɓɨ̰k˩˧tʂwi˧˧ ɓɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ ɓɨk˩˩tʂwi˧˥˧ ɓɨ̰k˩˧

Động từ

sửa

truy bức

  1. Dồn ép, tác động mạnh đến tinh thần, bắt phải nhận.
    Bọn mật thám truy bức nhà cách mạng.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)