Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ kwən˧˧tʂuŋ˧˥ kwəŋ˧˥tʂuŋ˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ kwən˧˥tʂuŋ˧˥˧ kwən˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

trung quân

  1. Quân chủ lực do viên chủ tướng trực tiếp chỉ huy (cũ).
  2. Trung với vua.

Dịch sửa

Tham khảo sửa