troubadour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtruː.bə.ˌdɔr/
Danh từ
sửatroubadour /ˈtruː.bə.ˌdɔr/
Tham khảo
sửa- "troubadour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁu.ba.duʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
troubadour /tʁu.ba.duʁ/ |
troubadours /tʁu.ba.duʁ/ |
troubadour gđ /tʁu.ba.duʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | troubadour /tʁu.ba.duʁ/ |
troubadours /tʁu.ba.duʁ/ |
Giống cái | troubadour /tʁu.ba.duʁ/ |
troubadours /tʁu.ba.duʁ/ |
troubadour /tʁu.ba.duʁ/
Tham khảo
sửa- "troubadour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)