Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

trite /ˈtrɑɪt/

  1. Cũ rích, kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm.
    a trite idea — một ý kiến lặp đi lặp lại

Tham khảo

sửa