Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triple threat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Thành ngữ
sửa
triple threat
Một người mạnh về cả ba
lĩnh vực
khác nhau.
He can sing and dance, if he could play instrument as well he would be a
triple threat
.
Từ nguyên
sửa
Được bắt nguồn trong
bóng đá
, dùng để
ám chỉ
cầu thủ
vừa có thể
chạy
,
chuyền
và
sút
.