Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trilithon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
trilithon
Kiến trúc
đá
gồm
hai
tảng
đá
dựng
đứng đỡ một
tảng
đá
nằm ngang
(của người xưa).
Tham khảo
sửa
"
trilithon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)