tricherie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁiʃ.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tricherie /tʁiʃ.ʁi/ |
tricheries /tʁiʃ.ʁi/ |
tricherie gc /tʁiʃ.ʁi/
- Sự đánh bạc gian, thói cờ gian bạc lận.
- Gagner par tricherie — được bạc vì đánh gian
- (Nghĩa rộng) Sự gian lận.
Tham khảo sửa
- "tricherie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)