Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tribalism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.bə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửa
tribalism
/.bə.ˌlɪ.zəm/
Trạng thái
được
tổ chức
thành bộ lạc.
Cách
ứng
xử
và
thái độ
của một
bộ lạc
nào đó.
Tham khảo
sửa
"
tribalism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)