trespasser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɛs.pə.sɜː/
Danh từ
sửatrespasser /ˈtrɛs.pə.sɜː/
- Kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn.
- trespassers will be prosecuted — cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
- Người xúc phạm.
- (Pháp lý) Kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội.
- Người lạm dụng.
Tham khảo
sửa- "trespasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)