Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tʃənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

trenchant /.tʃənt/

  1. Sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ.
    a trenchant argument — một lý lẽ sắc bén
  2. Rõ ràng, sắc nét.
    a trenchant pattern — mẫu rõ ràng sắc nét
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sắc (dao).

Tham khảo

sửa