Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oisif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wa.zif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
oisif
/wa.zif/
oisifs
/wa.zif/
Giống cái
oisive
/wa.ziv/
oisives
/wa.ziv/
oisif
/wa.zif/
Nhàn rỗi
;
ăn không
ngồi rồi
.
Homme
oisif
— người nhàn rỗi; người ăn không ngồi rồi
Trái nghĩa
sửa
Actif
,
laborieux
,
occupé
,
travailleur
Tham khảo
sửa
"
oisif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)