transportable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænts.ˈpɔr.tə.bᵊl/
Tính từ
sửatransportable /trænts.ˈpɔr.tə.bᵊl/
- Có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được.
- (Pháp lý) Có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa đến tội đi đày.
Tham khảo
sửa- "transportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transportable /tʁɑ̃s.pɔʁ.tabl/ |
transportables /tʁɑ̃s.pɔʁ.tabl/ |
Giống cái | transportable /tʁɑ̃s.pɔʁ.tabl/ |
transportables /tʁɑ̃s.pɔʁ.tabl/ |
transportable /tʁɑ̃s.pɔʁ.tabl/
- Có thể chở, có thể chở đi.
- Blessé qui n'est pas transportable — người bị thương không thể chở đi
- Marchandise transportable par train — hàng có thể chở bằng xe lửa
Tham khảo
sửa- "transportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)