transparaître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.pa.ʁɛtʁ/
Nội động từ
sửatransparaître nội động từ /tʁɑ̃s.pa.ʁɛtʁ/
- Hiện xuyên qua, ló qua.
- La lune transparaît derrière la brume — mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù
- Le jour transparaît à travers les rideaux — ánh ban ngày ló qua màn cửa
- Lộ ra.
- Laisser transparaître ses intentions — để lộ ý đồ ra
Tham khảo
sửa- "transparaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)