Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
transiency
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃi.ənt.si/
Danh từ
sửa
transiency
/.ʃi.ənt.si/
Tính chất
ngắn ngủi
,
tính chất
nhất thời
,
tính chất
chóng
tàn
.
Tính chất
tạm thời
.
Tính chất
thoáng qua
,
tính chất
nhanh
vội
.
Tham khảo
sửa
"
transiency
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)