Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrænt.ʃi.əntsµ;ù ˈtræn.zi.ənts/

Danh từ

sửa

transience /ˈtrænt.ʃi.əntsµ;ù ˈtræn.zi.ənts/

  1. Tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn.
  2. Tính chất tạm thời.
  3. Tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội.

Tham khảo

sửa