transfusion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /trænts.ˈfjuː.ʒən/
Danh từ sửa
transfusion /trænts.ˈfjuː.ʒən/
- Sự rót sang, sự đổ sang.
- (Y học) Sự truyền máu ((cũng) blood transfusion).
- Sự truyền, sự truyền thụ.
Tham khảo sửa
- "transfusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɑ̃s.fy.zjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
transfusion /tʁɑ̃s.fy.zjɔ̃/ |
transfusions /tʁɑ̃s.fy.zjɔ̃/ |
transfusion gc /tʁɑ̃s.fy.zjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "transfusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)