transcendental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænt.ˌsɛn.ˈdɛn.tᵊl/
Tính từ
sửatranscendental /ˌtrænt.ˌsɛn.ˈdɛn.tᵊl/
- (Triết học) Tiên nghiệm.
- transcendental philosophy — triết học tiên nghiệm
- transcendental cognition — nhận thức tiên nghiệm
- (Như) Transcendent.
- Mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo.
- transcendental concept — khái niệm mơ hồ
- (Toán học) Siêu việt.
- transcendental equation — phương trình siêu việt
Tham khảo
sửa- "transcendental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)