Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

transcendent ((cũng) transcendental) /.dənt/

  1. Siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn.
    transcendent genius — thiên tài siêu việt
  2. (Triết học) Siêu nghiệm.

Tham khảo

sửa