Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
transcendent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dənt/
Tính từ
sửa
transcendent
((cũng) transcendental)
/.dənt/
Siêu việt
,
vượt
lên
hẳn
,
hơn hẳn
.
transcendent
genius
— thiên tài siêu việt
(
Triết học
)
Siêu
nghiệm
.
Tham khảo
sửa
"
transcendent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)