tranchée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tranchée /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchée /tʁɑ̃.ʃe/ |
Giống cái | tranchée /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchée /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchée gc /tʁɑ̃.ʃe/
- Xem tranché
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tranchée /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchées /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchée gc /tʁɑ̃.ʃe/
- Rãnh, hào, đường hào.
- Tranchée de communication — giao thông hào
- Tranchée de drainage/tranchée d’écoulement — rãnh tiêu nước
- Tranchée à gredins — hào nhiều bậc
- Tranchée à tir — công sự, hào bắn
- Guerre des tranchées — chiến tranh đường hào, chiến tranh hầm hố
- (Số nhiều) (y học) cơn đau bụng dữ dội, cơn đau quặn.
- Tranchées utérines — cơn đau quặng dạ con
Tham khảo
sửa- "tranchée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)