tranché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tranché /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchés /tʁɑ̃.ʃe/ |
Giống cái | tranchée /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranchées /tʁɑ̃.ʃe/ |
tranché /tʁɑ̃.ʃe/
- Rõ nét, rõ rệt.
- Couleurs tranchées — màu sắc rõ nét
- Ligne de démarcation tranchée — ranh giới rõ rệt
- Quả quyết, dứt khoát.
- Affirmation tranchée — điều khẳng định dứt khoát
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tranché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)