tramer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.me/
Ngoại động từ
sửatramer ngoại động từ /tʁa.me/
- Dệt.
- (Ngành dệt) Dệt (một hình... ) bằng sợi khổ.
- (Nhiếp ảnh) Tạo (một hình) bằng tấm lưới.
- (Nghĩa bóng) Chuẩn bị ngầm, tổ chức ngầm.
- Tramer un complot — chuẩn bị ngầm một âm mưu
Tham khảo
sửa- "tramer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)