Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræ.fɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

traffic (không đếm được) /ˈtræ.fɪk/

  1. Sự đi lại, sự giao thông.
    block in the traffic — sự tắc nghẽn giao thông
  2. Sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...).
  3. Sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác.

Động từ

sửa

traffic /ˈtræ.fɪk/

  1. Buôn bán.
    to traffic in silk — buôn bán tơ lụa
    to traffic with somebody — giao dịch buôn bán với ai

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa