tractable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtræk.tə.bəl/
Tính từ
sửatractable /ˈtræk.tə.bəl/
- Dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý.
- tractable metals — những kim loại dễ xử lý
Tham khảo
sửa- "tractable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)