Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræk.tə.bəl/

Tính từ

sửa

tractable /ˈtræk.tə.bəl/

  1. Dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý.
    tractable metals — những kim loại dễ xử lý

Tham khảo

sửa