traînasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ.na.se/
Ngoại động từ
sửatraînasser ngoại động từ /tʁɛ.na.se/
- Kéo lê.
- Traînasser ses chaussures — kéo lê giày
- Kéo lê ra.
- Traînasser son travail — kéo lê công việc ra
Nội động từ
sửatraînasser nội động từ /tʁɛ.na.se/
- Đi lang thang, đi vẩn vơ.
- Il traînassait dans la rue — nó đi lang thang ngoài phố
- Kéo rê (công việc) ra.
Tham khảo
sửa- "traînasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)