Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trứng sam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˥
saːm
˧˧
tʂɨ̰ŋ
˩˧
ʂaːm
˧˥
tʂɨŋ
˧˥
ʂaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˩˩
ʂaːm
˧˥
tʂɨ̰ŋ
˩˧
ʂaːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
trứng sam
Viên
bột
tròn
tròn
thường dùng
để
nấu
chè
.
Chè
trứng sam
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trứng sam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)