Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trục đối xứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
trục đối xứng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵʔk
˨˩
ɗoj
˧˥
sɨŋ
˧˥
tʂṵk
˨˨
ɗo̰j
˩˧
sɨ̰ŋ
˩˧
tʂuk
˨˩˨
ɗoj
˧˥
sɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuk
˨˨
ɗoj
˩˩
sɨŋ
˩˩
tʂṵk
˨˨
ɗoj
˩˩
sɨŋ
˩˩
tʂṵk
˨˨
ɗo̰j
˩˧
sɨ̰ŋ
˩˧
Danh từ
sửa
trục đối xứng
(
Toán học
)
Trục
cắt đôi
hình
để cho hai
phần
xứng
với nhau.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
axis of symmetry
Tiếng Tây Ban Nha
:
eje de simetría
gđ