Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trận đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
陣圖
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔn
˨˩
ɗo̤
˨˩
tʂə̰ŋ
˨˨
ɗo
˧˧
tʂəŋ
˨˩˨
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂən
˨˨
ɗo
˧˧
tʂə̰n
˨˨
ɗo
˧˧
Danh từ
sửa
trận
đồ
Bản vẽ
hình thể
của
mặt trận
.
Tham khảo
sửa
"
trận đồ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)