Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 陣圖.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ ɗo̤˨˩tʂə̰ŋ˨˨ ɗo˧˧tʂəŋ˨˩˨ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˨˨ ɗo˧˧tʂə̰n˨˨ ɗo˧˧

Danh từ

sửa

trận đồ

  1. Bản vẽ hình thể của mặt trận.

Tham khảo

sửa