bản vẽ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ vɛʔɛ˧˥ | ɓaːŋ˧˩˨ jɛ˧˩˨ | ɓaːŋ˨˩˦ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ vɛ̰˩˧ | ɓaːn˧˩ vɛ˧˩ | ɓa̰ːʔn˧˩ vɛ̰˨˨ |
Danh từ
sửabản vẽ
- Tài liệu mô tả hình dạng, cấu tạo, kích thước và đặc tả kỹ thuật của bộ phận máy móc, kết cấu hoặc công trình.