trấn trạch
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˥ ʨa̰ʔjk˨˩ | tʂə̰ŋ˩˧ tʂa̰t˨˨ | tʂəŋ˧˥ tʂat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂən˩˩ tʂajk˨˨ | tʂən˩˩ tʂa̰jk˨˨ | tʂə̰n˩˧ tʂa̰jk˨˨ |
Định nghĩa sửa
trấn trạch
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "trấn trạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)