Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaŋ˧˧ ʨɛw˧˧tʂaŋ˧˥ tʂɛw˧˥tʂaŋ˧˧ tʂɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaŋ˧˥ tʂɛw˧˥tʂaŋ˧˥˧ tʂɛw˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

trăng treo

  1. Tuần trăng từ ngày mười sáu đến cuối tháng âm lịch.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa