Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo˧˧ ʨo˧˥tʂo˧˥ tʂo̰˩˧tʂo˧˧ tʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂo˧˥ tʂo˩˩tʂo˧˥˧ tʂo̰˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

trô trố

  1. Nói mắt giương to ra, tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi.
    Nhìn trô trố.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa