Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trô trố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨo
˧˧
ʨo
˧˥
tʂo
˧˥
tʂo̰
˩˧
tʂo
˧˧
tʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂo
˧˥
tʂo
˩˩
tʂo
˧˥˧
tʂo̰
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trơ trơ
trờ trờ
Định nghĩa
sửa
trô trố
Nói
mắt
giương
to
ra
,
tỏ vẻ
ngạc nhiên
hay
sợ hãi
.
Nhìn
trô trố
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trô trố
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)