trờ trờ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤ː˨˩ ʨə̤ː˨˩ | tʂəː˧˧ tʂəː˧˧ | tʂəː˨˩ tʂəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˧ tʂəː˧˧ |
Từ tương tự sửa
Xem thêm sửa
- Như sờ sờ
- Trờ trờ trước mặt mà không thấy.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "trờ trờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)