Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛw˧˥ ŋwɛ˧˧tʂɛ̰w˩˧ ŋwɛ˧˥tʂɛw˧˥ ŋwɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛw˩˩ ŋwɛ˧˥tʂɛ̰w˩˧ ŋwɛ˧˥˧

Tính từ

sửa

tréo ngoe

  1. Khng. đphg.
  2. Tréo khoeo, không thẳng.
    Nằm tréo ngoe.
  3. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết.
    Làm tréo ngoe.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa