trébuchant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.by.ʃɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trébuchant /tʁe.by.ʃɑ̃/ |
trébuchants /tʁe.by.ʃɑ̃/ |
Giống cái | trébuchante /tʁe.by.ʃɑ̃t/ |
trébuchantes /tʁe.by.ʃɑ̃t/ |
trébuchant /tʁe.by.ʃɑ̃/
- Vấp; chệch choạng.
- Ivrogne trébuchant — người say rượu chệch choạng
- (Nghĩa bóng) Ngập ngừng, vấp váp.
- Voix trébuchante — giọng ngập ngừng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đủ cân lượng.
- Pièce de monnaie trébuchante — động tiền đủ cân lượng
- espèces sonnantes et trébuchantes — xem sonnant
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trébuchant /tʁe.by.ʃɑ̃/ |
trébuchants /tʁe.by.ʃɑ̃/ |
trébuchant gđ /tʁe.by.ʃɑ̃/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Trọng lượng phòng mòn (của đồng bạc).
Tham khảo
sửa- "trébuchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)