trân cầm dị thú
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ kə̤m˨˩ zḭʔ˨˩ tʰu˧˥ | tʂəŋ˧˥ kəm˧˧ jḭ˨˨ tʰṵ˩˧ | tʂəŋ˧˧ kəm˨˩ ji˨˩˨ tʰu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂən˧˥ kəm˧˧ ɟi˨˨ tʰu˩˩ | tʂən˧˥ kəm˧˧ ɟḭ˨˨ tʰu˩˩ | tʂən˧˥˧ kəm˧˧ ɟḭ˨˨ tʰṵ˩˧ |
Từ nguyên sửa
trân cầm (chim quý) + dị thú (thú lạ)
Cụm từ sửa
trân cầm dị thú