tourmenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁ.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửatourmenter ngoại động từ /tuʁ.mɑ̃.te/
- Làm cho đau đớn, làm cho đau khổ.
- La maladie le tourmente — bệnh tật làm cho nó đau đớn
- Day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn.
- L’ambition tourmente l’homme — tham vọng làm bứt rứt lòng người
- Lay động, lúc lắc, làm cho nghiêng ngửa.
- La tempête tourmente le navire — cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa
- Xuyên tạc.
- Tourmenter un texte — xuyên tạc một văn bản
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tra tấn.
- Tourmenter les prisonniers — tra tấn tù nhân
Nội động từ
sửatourmenter nội động từ /tuʁ.mɑ̃.te/
Tham khảo
sửa- "tourmenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)