Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
torus
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɔr.əs/
Hoa Kỳ
[ˈtɔr.əs]
Danh từ
sửa
torus
số nhiều
tori
/ˈtɔr.əs/
(
Kiến trúc
) Đường
gờ
tròn
quanh
chân
cột
((cũng)
tore
).
(
Thực vật học
) Đế
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
torus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)