Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɔr.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/

Danh từ

sửa

tortuosity /ˌtɔr.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/

  1. Trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness).
  2. Chỗ uốn khúc.

Tham khảo

sửa