tortuosity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtɔr.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/
Danh từ
sửatortuosity /ˌtɔr.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/
- Trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness).
- Chỗ uốn khúc.
Tham khảo
sửa- "tortuosity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)