Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔrtʃ.wəs.nəs/

Danh từ sửa

tortuousness /ˈtɔrtʃ.wəs.nəs/

  1. Trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity).

Tham khảo sửa