tortillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.tij.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tortillement /tɔʁ.tij.mɑ̃/ |
tortillements /tɔʁ.tij.mɑ̃/ |
tortillement gđ /tɔʁ.tij.mɑ̃/
- Sự xoắn đi xoắn lại, sự vặn đi vặn lại.
- Tortillement d’une corde — sự vặn đi vặn lại một dây thừng
- Sự vặn vẹo, sự uốn éo.
- Marcher avec des tortillements — đi uốn éo
- (Bóng thân) Sự (ăn nói) quanh co.
Tham khảo
sửa- "tortillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)