torsion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔr.ʃən/
Danh từ
sửatorsion /ˈtɔr.ʃən/
Tham khảo
sửa- "torsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torsion /tɔʁ.sjɔ̃/ |
torsions /tɔʁ.sjɔ̃/ |
torsion gc /tɔʁ.sjɔ̃/
- Sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn.
- Coefficeint de torsion — (toán học) hệ số xoắn
- Couple de torsion — (vật lý học) ngẫu lực xoắn
- Sự xe (chỉ); sự vặn (thừng).
- Sự khoèo; sự méo.
- Torsion du pied — sự khoèo chân (khi vật)
- Torsion de la bouche — sự méo miệng lại khi nhăn mặt
Tham khảo
sửa- "torsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)